Nội dung chính
- 1 1. Định nghĩa của trạng từ trong tiếng Anh
- 2 2. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
- 3 3. Chức năng của trạng từ là gì?
- 4 4. Cách hình thành trạng từ
- 5 5. Dấu hiệu nhận biết của trạng từ trong tiếng Anh
- 6 6. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
- 7 7. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng trạng từ
- 8 8. Bài tập về sử dụng trạng từ trong tiếng Anh
Chúng tôi rất vui được chia sẻ kiến thức sâu sắc về từ khóa Vị trí trạng từ trong tiếng Anh – VỊ TRÍ, PHÂN LOẠI, CÁCH DÙNG. Bài viết sau trang tu la gi trong tieng anh tập trung giải thích ý nghĩa, vai trò và ứng dụng của từ khóa này trong tối ưu hóa nội dung web và chiến dịch tiếp thị. Chúng tôi cung cấp phương pháp tìm kiếm, phân tích từ khóa, kèm theo chiến lược và công cụ hữu ích. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút người dùng.
Trạng ngữ (Adverb) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Tuy nhiên, vị trí trạng từ trong tiếng Anh được xác định như thế nào? Có những loại trạng từ nào? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé.
Bạn Đang Xem: Vị trí trạng từ trong tiếng Anh – VỊ TRÍ, PHÂN LOẠI, CÁCH DÙNG
1. Định nghĩa của trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ (Adverb) là những từ dùng để bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất cho các động từ, danh từ, một trạng từ khác hoặc một mệnh đề trong câu.
Ví dụ: I usually buy pizzas at this restaurant (Tôi thường xuyên mua pizza ở cửa hàng này).
đọc thêm:
- Các trạng từ tiếng Anh không có đuôi “ly”
- 90 trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất
Định nghĩa của trạng từ trong tiếng Anh
2. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
2.1 Vị trí của trạng từ trong câu
Đối với vị trí của trạng từ trong câu, thì trạng từ có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Cụ thể:
Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh – Có thể đứng đầu câu:
Các trạng từ liên kết hay còn gọi là trạng từ nối trong tiếng Anh, thường nối một mệnh đề với những gì được nói đến trước đó, luôn đứng ở vị trí này. Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí này khi chúng ta muốn cho thấy có sự trái ngược, đối chọi với một câu hay mệnh đề về thời gian trước đó. Các trạng từ chỉ quan điểm hay nhận xét, bình luận (e.g: luckily, officially, presumably) cũng có thể đứng ở vị trí này khi muốn nhấn mạnh những gì chúng ta sắp nói tới.
Ví dụ:
– Last week, She met John (Tuần trước, cô ấy đã gặp John).
– Personally, I think she was practicing very hard (Với member tôi, tôi nghĩ cô ấy đã luyện tập rất chăm chỉ).
Trạng từ có thể đứng ở giữa câu:
Các trạng từ dùng để thu hút sự chú ý &o một điều gì đó (e.g just, even), trạng từ chỉ tần số vô tận, không xác định cụ thể (e.g. often, always, never) và trạng từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), bản lĩnh có thể xảy ra (e.g probably, obviously, clearly, completely, quite, almost) đều thích hợp ở vị trí này. Xin lưu ý là khi trợ động từ – auxiliary verbs (e.g. is, has, will, was) được dùng, trạng từ thường được dùng đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu.
Ví dụ:
– She always does exercises in the morning (cô ấy thường tập thể dục &o buổi sáng).
– My boss often travels to Malaysia and Singapore (Sếp của tôi thường xuyên đi du lịch Malaysia và Singapore).
Trạng từ có thể đứng ở vị trí cuối câu:
Trạng từ chỉ thời gian và tần số có xác định (e.g. last week, every year), trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner) khi chúng ta muốn tập trung &o cách thức một việc gì đó được làm (e.g. well, slowly, evenly) và trạng từ chỉ nơi chốn (e.g. in the countryside, at the window) thường được đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
– I am busy now (Tôi thì đang bận ngay bây giờ).
– She plays the piano well (Cô ấy chơi piano giỏi).
Vị trí của trạng từ trong câu
2.2 Vị trí của trạng từ so với các từ loại khác
Bên cạnh đó, vị trí trạng từ trong tiếng Anh còn được xác định dựa trên các loại từ như: động từ, tính từ, trạng từ mà nó bổ nghĩa. Cùng tìm hiểu ngay:
Vị trí của trạng từ với động từ
thông thường, trạng từ sẽ đứng sau để bổ nghĩa cho động từ. Trong trường hợp này, trạng từ sẽ đứng ở cuối câu. Tuy nhiên, đối với các trạng từ chỉ tần suất như: often, usually, sometime,… thì sẽ đứng trước động từ má nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
– My mom cooks very well (Mẹ tôi nấu ăn rất ngon).
– My family often goes camping together (Gia đình tôi thường xuyên đi cắm trại cùng nhau).
Vị trí của trạng từ với tính từ
Trạng từ sử dụng đứng trước các tính từ nhằm gia tăng, miêu tả cho tính từ đó.
Ví dụ:
– My mom drives insanely fast (Mẹ tôi tài xế nhanh kinh khủng).
– It’s the most reasonably cheap restaurant I’ve ever known. Not only delicious food, but also beautiful space. (Đó là ẩm thực giá rẻ hợp lý nhất mà tôi từng biết. Không chỉ đồ ăn ngon mà không gian quán cũng đẹp.)
Vị trí của trạng từ với trạng từ khác
Có thể đứng trước hoặc sau trạng từ khác nhằm bổ nghĩa cho trạng từ đó.
Ví dụ: He drove really quickly, so everyone was scared. (Anh ta lái xe thực sự nhanh, đến nổi ai cũng phải sợ.)
đọc thêm:
=> TRẠNG TỪ LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU
=> TỔNG HỢP TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI -LY
2.3 Một số vị trí đặc biệt khác của trạng từ trong tiếng Anh
Ngoài những trường hợp trên, thì vị trí của trạng từ trong tiếng Anh còn phụ thuộc &o tình huống, cấu tạo đi kèm. Cụ thể:
Sau “too”: V + too + adv
Ví dụ: He drives the car too quickly. (Anh ta lái xe quá nhanh).
Trước “enough”: V + adv + enough
Ví dụ: Tom speaks slowly enough for me to listen. (Tom nói khá chậm rãi đủ để cho tôi nghe được).
Sau động từ “tobe” và trước tính từ: tobe + adv + adj
Ví dụ: A new student in my class is extremely handsome. (Một học sinh mới của lớp tôi cực kỳ đẹp trai).
Trong cấu tạo so…that: V + so + adv + that
Xem Thêm : Nghĩa Của Từ Account For Là Gì ? Cách Sử Dụng Account For Thế
Ví dụ: My friend drove so fast that he caused an accident (Bạn tôi lái xe nhanh đến nỗi mà anh ấy đã gây tai nạn).
Một số vị trí đặc biệt khác của trạng từ trong tiếng Anh
3. Chức năng của trạng từ là gì?
Thực tế, trạng từ có rất nhiều quy tắc sử dụng khác nhau, phụ thuộc &o loại trạng từ trong câu. Tuy nhiên, trạng từ sẽ có các chức năng chính sau:
3.1 Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ:
– She speaks English fluently (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát).
– He quickly finished his lunch before starting work (Anh ấy đã nhanh chóng ăn xong bữa trưa trước khi mở đầu giờ làm).
3.2 Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ:
– It was an extremely bad match for the MU team when playing at home (Đó là một trận đấu cực kỳ tệ của đội tuyển MU khi chơi trên sân nhà).
– I’m really happy to know that I got into my dream university (Tôi thực sự rất vui khi biết được mình đã đậu đại học mơ ước).
3.3 Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho trạng từ khác
Ví dụ:
– My favorite team played incredibly well last Thursday. (Đội bóng yêu thích của tôi đã chơi cực kỳ xuất sắc &o thứ 5 tuần trước).
– She did the work completely well, more than we expected. (Cô ấy làm công việc hoàn toàn tốt, hơn cả những gì chúng tôi mong đợi.)
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
Chức năng của trạng từ là gì?
4. Cách hình thành trạng từ
Phần lớn, các trạng từ sẽ được hình thành theo quy tắc: Tính từ + -ly.
Ví dụ:
– Bad -> Badly
– Beautiful -> Beautifully
– Alone -> Alonely
5. Dấu hiệu nhận biết của trạng từ trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết của phần lớn các trạng từ trong tiếng Anh chính là kết thúc bằng hậu tố đuôi -ly.
Ví dụ:
– Careful -> Carefully
– Dangerous -> Dangerously
– Beautiful -> Beautifully
Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần tránh nhầm lẫn.
Trường hợp 1: Trong một số trường hợp, hình thức của tính từ và trạng từ sẽ là như nhau hoặc khác nhau hoàn toàn.
Ví dụ:
– Fast -> Fast
– Good -> Well
Trường hợp 2: Một số tính từ có thể phát sinh cả dạng từ đuôi -ly và trạng từ bất quy tắc với nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ:
– Hard (chăm chỉ) -> Hard (adv – chăm chỉ) hoặc Hardly (Hầu như không)
– Late (trễ) -> Late (adv – trễ) hoặc Lately (vừa vừa mới đây)
Trường hợp 3: Đôi khi không phải từ nào có đuôi – ly thì cũng là trạng từ.
Ví dụ:
– Friendly
– Lonely
– Silly
6. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ được chia thành 6 loại phổ biến, gồm có:
Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
6.1 Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian diễn tả thời gian thực hiện một động thái nào đó, nó trả lời cho thắc mắc WHEN? (khi nào)
Một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến: now, yesterday, tomorrow, lately, soon, finally, recently,…
Ví dụ: Yesterday, I went to the supermarket. (Hôm ấp qua tôi đã đi siêu thị rồi)
6.2 Trạng từ chỉ địa điểm
Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả nơi động thái xảy ra, thường trả lời cho câu hỏi WHERE? (ở đâu, nơi nào, gần hay xa)
Một số trạng từ chỉ địa điểm phổ biến: here, around, through, above, back, anywhere, inside nearby,…
Ví dụ: A flower garden grows around my house. (Một vườn hoa mọc bao quanh nhà tôi).
6.3 Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ diễn ra của một động thái, thường trả lời cho thắc mắc HOW OFTEN? (bao lâu)
Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến: always, rarely, never, sometime, occasionally, frequently, seldom…
Xem Thêm : phương pháp tính chu vi hình tròn
Ví dụ: My brother hardly ever help my mother in the kitchen. (Anh trai tôi rất hiếm khi giúp mẹ tôi việc bếp núc).
6.4 Trạng từ chỉ định
Trạng từ chỉ định diễn tả lượng ít hay nhiều, số lần diễn ra của một động thái.
Một số trạng từ chỉ định phổ biến: only, mainly, generally, little, once a week, twice a month,…
Ví dụ: I usually go swimming in Red river twice a week. (Tôi thường đi bơi ở sông Hồng hai lần một tuần lễ).
6.5 Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách mà một biện pháp hành động diễn ra, thường trả lời cho câu hỏi HOW? (Như thế nào, kiểu gì). Đa số các trạng từ chỉ cách thức được biến đổi từ tính từ qua, để nhấn mạnh hay mô tả hành động đó.
Ví dụ: She can sing very well. (Cô ấy có thể hát rất hay)
6.6 Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ cho biết hành động diễn ra mức độ cao hay thấp, tốt hay xấu, nhanh hay chậm.
Ví dụ: She speaks Chinese too quickly for me to understand. (Cô ấy nói tiếng Trung quá nhanh khiến tôi không thể hiểu được).
tham khảo:
=> 90 TRẠNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
7. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng trạng từ
Ngoài vị trí của trạng từ trong tiếng Anh ở trên ra thì dưới đây là các lỗi sai mà nhiều người thường mắc phải về trạng từ. Cụ thể:
Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng trạng từ
Đối với trạng từ khi thêm đuôi -ly có hai âm tiết trở lên, khi dùng trong cấu tạo so sánh hơn thì cần thêm more &o trước.
Ví dụ: I can make it more quickly (Tôi có thể làm cho nó nhanh hơn).
Cần phân biệt về sự khác nhau của liên từ và trạng từ liên kết.
Ví dụ:
– Trạng từ liên kết: This is one possible solution to the problem. However, there are others (Đây là một trong những giải pháp khả thi cho vấn đề. Tuy nhiên, có những giải pháp khác).
– Liên từ: I like the smell of coffee, but I don’t like drinking coffee (Tôi thích mùi cà phê, nhưng tôi không thích uống cà phê)
Khi trạng từ đứng đầu câu thì cần đặt dấu phẩy sau trạng từ.
Ví dụ:
– Câu sai: Last week I had to work all week to prepare for this new project (Tuần trước tôi đã phải làm việc cả tuần để chuẩn bị cho dự án mới này)
– Câu đúng: Last week, I had to work all week to prepare for this new project (Tuần trước tôi đã phải làm việc cả tuần để chuẩn bị cho dự án mới này)
8. Bài tập về sử dụng trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập:
1. My sister dances _____________ (beautiful/beautifully). She has been taken ballet since she was 6 years old.
2. Linh is always in a rush. Why does he walk so ____________ (quick/quickly).
3. The hotel is _________ (perfect/perfectly) located within easy walking distance of the beach.
4. My friend prefers studying in the class. It’s always_______________ (quiet/quietly).
5. My brother __________ (happy/happily) took the manager job. He had been looking for a position all month.
6. My father speaks Chinese very ____________ (good/well). He lived in China for five years.
7. Be __________ (careful / careful) when on the road, there are a lot of moving vehicles.
8. Jame runs so ________ (fast/fastly) that no one can catch up to him.
9. My friend is very smart, but he is not a very___________ (good/well) boyfriend.
10. My father reacted __________ (angry/angrily) to the news. I have never seen him so upset.
11. Replacing the old house with a new one was a _________ (nearly/ nearby/ near) impossible task.
12. The student didn’t ______________ (complete/completely) understand the supervisor’s instructions. Most of us didn’t finish the assignment.
Đáp án:
1. Beautifully
2. Quickly
3. Perfectly
4. Quiet
5. Happily
6. Well
7. Careful
8. Fast
9. Good
10. Angrily
11. Nearby
12. Completely
phía bên trên là toàn bộ về vị trí trạng từ trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho Cả nhà trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học cấu tạo, từ vựng tiếng Anh mới nhất nhé.
Nguồn: https://kengencyclopedia.org
Danh mục: Hỏi Đáp