Tổng hợp các từ dùng để nối cấu trong tiếng anh bạn phải biết

Nội dung chính

Chúng tôi rất vui được chia sẻ kiến thức sâu sắc về từ khóa Tổng hợp các từ dùng để nối cấu trong tiếng anh bạn phải biết. Bài viết dung de tập trung giải thích ý nghĩa, vai trò và ứng dụng của từ khóa này trong tối ưu hóa nội dung web và chiến dịch tiếp thị. Chúng tôi cung cấp phương pháp tìm kiếm, phân tích từ khóa, kèm theo chiến lược và công cụ hữu ích. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút người dùng.

Có thể bạn quan tâm
Xem Thêm  Tiểu sử Trịnh Văn Quyết FLC – ông trùm quyền lực nhất của FLC

Trong một đoạn văn tiếng Anh, từ nối được dùng rất phổ biến. Nó được coi là bộ phận không thể thiếu trong các văn bản tiếng Anh, có khả năng diễn tả rõ ràng và truyền cảm hơn nội dung văn bản. Bài viết sau đây sẽ tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiêng Anh phổ biến mà bạn cần hiểu rõ.

Bạn Đang Xem: Tổng hợp các từ dùng để nối cấu trong tiếng anh bạn phải biết

tìm hiểu thêm:

“Not only, but also” như thế nào cho chính xác?

Điểm mặt các từ để hỏi trong tiếng Anh – Anh ngữ Athena

Khái niệm về các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh

Xem Thêm : Trung Quốc là điểm sáng tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2023

Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh hay từ nối trong tiếng anh – linking words là những từ có tác dụng chỉ dẫn người đọc, ngắt câu, chuyển ý để giúp văn bản trở nên rõ ràng hơn. Khi sử dụng những từ này thì nội dung văn bản sẽ trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Từ nối trong tiếng Anh thường là những từ hoặc cụm từ được dùng trong văn bản tiếng Anh để giúp bạn trở nên chuyên nghiệp, lưu loát hơn. Nó là 1 phần quan trọng trong câu, tạo nên tính logic trong lời nói và câu văn.

Từ nối trong tiếng anh sẽ được chia thành 3 loại như sau:

  • Liên từ kết hợp: nối từ/cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng có cùng chức năng.
  • Tương liên từ: là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác; có tác dụng liên kết cụm từ hoặc mệnh đề tương đương về ngữ pháp.
  • Liên từ phụ thuộc: nối các mệnh đề khác nhau về chức năng.

Bài giảng chi tiết về liên từ trong tiếng Anh

Tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh

1. Từ dùng để thêm thông tin

  • and (và)
  • also (cũng)
  • besides (Ngoài ra)
  • first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
  • in addition (thêm &o đó)
  • in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
  • furthermore (xa hơn nữa)
  • moreover (thêm &o đó)
  • to begin with, next, finally (mở đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)
Xem Thêm  Tại sao ruột dẫn điện thường làm bằng đồng?

2. Từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân – kết quả

  • Accordingly (Theo như)
  • and so (và vì thế)
  • as a result (Kết quả là)
  • consequently (Do đó)
  • for this reason (Vì lý do này nên)
  • hence, so, therefore, thus (Chính bởi)
  • then (Sau đó)

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? tham khảo thêm ngay các khóa học TOEIC để luyện thi TOEIC 1 cách hiệu quả tại đây:

3. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng anh chỉ sự so sánh

  • by the same token (bằng những chứng cứ tương tự như thế)
  • in like manner (theo cách tương tự)
  • in the same way (theo cách giống như thế)
  • in similar fashion (theo cách tương tự thế)
  • likewise, similarly (tương tự thế)

4. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng anh chỉ sự đối lập

  • but, yet (nhưng)
  • however, nevertheless (tuy nhiên)
  • in contrast, on the contrary (Đối lập với)
  • instead (Thay vì)
  • on the other hand (Mặt khác)
  • still (vẫn)

5. Các từ chỉ kết luận – tổng kết

  • and so (và vì thế)
  • after all (sau tất cả)
  • at last, finally (cuối cùng)
  • in brief (nói chung)
  • in closing (tóm lại là)
  • in conclusion (kết luận lại thì)
  • on the whole (nói chung)
  • to conclude (để kết luận)
  • to summarize (Tóm lại)

6. Từ để ví dụ

  • as an example
  • for example
  • for instance
  • specifically
  • thus
  • to illustrate

7. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng anh chỉ sự khẳng định

  • in fact (thực tế là)
  • indeed (Thật sự là)
  • no (không)
  • yes (có)
  • especially (đặc biệt là)

8. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng anh chỉ địa điểm

  • above (bên trên)
  • alongside (dọc)
  • beneath (ngay bên dưới)
  • beyond (bên phía ngoài)
  • farther along (xa hơn dọc theo…)
  • in back (phía sau)
  • in front (phía trước)
  • nearby (gần)
  • on top of (trên đỉnh của)
  • to the left (về phía bên trái)
  • to the right (về phía bên phải)
  • under (phía bên dưới)
  • upon (bên trên)

9. Các từ nối chỉ sự nhắc lại

  • in other words (nói cách khác)
  • in short (nói ngắn gọn lại thì)
  • in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
  • that is (đó là)
  • to put it differently (nói khác đi thì)
  • to repeat (để nhắc lại)

10. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh chỉ dấu hiệu thời gian

  • afterward (về sau)
  • at the same time (cùng thời điểm)
  • currently (hiện nay)
  • earlier (sớm hơn)
  • formerly (trước đó)
  • immediately (ngay lập tức)
  • in the future (trong tương lai)
  • in the meantime (Hình như chờ đợi)
  • in the past (trong quá khứ)
  • later (muộn hơn)
  • meanwhile (Ngoài ra đó)
  • previously (trước đó)
  • simultaneously (đồng thời)
  • subsequently (sau đó)
  • then (sau đó)
  • until now (cho đến bây giờ)
Xem Thêm  6 cách khắc phục lỗi Messenger không load được ảnh và cảnh phim clip

11. Từ nối đưa ra ví dụ

  • For example
  • For instance
  • Such as …
  • To illustrate

12. Từ nối tổng quát, nói chung

  • Generally,
  • In general,
  • Generally speaking,
  • Overall,
  • On the whole,: On the whole,I think it is a good idea but I would still like to study it further.
  • All things considered,

13. Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh nói chi tiết, cụ thể

  • In particular,
  • Particularly,
  • Specifically,
  • To be more precise,

14. Từ nối để nêu ý kiến

  • In my opinion,
  • Personally,
  • From my point of view,
  • From my perspective,
  • It seems to me that…
  • I believe that…
  • It appears to me that …

15. Từ nối đưa ra ý kiến đối lập

  • However,
  • Nevertheless,
  • On the other hand,
  • On the contrary,
  • Nonetheless,
  • Although……
  • ….while/whereas

16. Từ nối để so sánh

  • ….similar to…
  • Similarly,
  • In much the same way,
  • …as…as…

17. Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh để thêm ý kiến

  • Moreover,
  • Furthermore,
  • In addition,
  • Besides,
  • What’s more,
  • Apart from…,
  • Also,
  • Additionally,

18. Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh biểu thị sự chắc chắn về điều gì đó

  • Certainly,
  • Undoubtedly,
  • Obviously,
  • It is obvious/clear that…
  • Definitely

19. Từ nối thể hiện sự đồng tình

  • …in agreement that…
  • …in accordance with..
  • Accordingly

20. Từ nối để đưa ra nguyên nhân, lý do

  • Due to…
  • Owing to…
  • This is due to …
  • …because…
  • …because of…

21. Từ nối đưa ra hậu quả hoặc kết quả

  • As a result,
  • Therefore,
  • Thus,
  • For this reason,
  • Consequently,
  • As a consequence,

22. Từ nối thứ tự

  • Firstly,
  • Secondly,
  • Thirdly,
  • Finally,
  • Lastly,
  • At the same time,
  • Meanwhile,

23. Từ nối kết luận

  • To conclude,
  • In conclusion,
  • To summarise,
  • In summary,
  • In short,
  • To conclude with,

đoạn phim chữa bài tập về liên từ trong tiếng Anh

Xem Thêm : Cách chọn size giày adidas nam và nữ đúng chuẩn nhất

Trên đây chúng tôi đã tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh bạn nên cần biết. Hy vọng thông tin trong bài sẽ có ích với bạn.

tìm hiểu thêm các bài viết tác động:

✧ Phân biệt too/soo either/ neither

✧ Cách đọc số trong tiếng Anh

✧ Cách viết CV ấn tượng

 

Nguồn: https://kengencyclopedia.org
Danh mục: Hỏi Đáp

Recommended For You

About the Author: badmin

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *