Nội dung chính
- 1 ZIP code Hải Phòng
- 2 cấu tạo mã Zip Code Hải Phòng
- 2.1 Zipcode Hải Phòng – Quận Dương Kinh
- 2.2 Zipcode Hải Phòng – Quận Hải An
- 2.3 Zipcode Hải Phòng – Quận Hồng Bàng
- 2.4 Zipcode Hải Phòng – Quận Kiến An
- 2.5 Zipcode Hải Phòng – Quận Lê Chân
- 2.6 Zipcode Hải Phòng – Quận Ngô Quyền
- 2.7 Zipcode Hải Phòng – Quận Đồ Sơn
- 2.8 Zipcode Hải Phòng – Huyện Vĩnh Bảo
- 2.9 Zipcode Hải Phòng – Huyện Tiên Lãng
- 2.10 Bài viết cùng chủ đề
Chúng tôi rất vui được chia sẻ kiến thức sâu sắc về từ khóa Zip Code Hải Phòng – Mã bưu chính Postscode các quận, huyện,. Bài viết hai phong zip code tập trung giải thích ý nghĩa, vai trò và ứng dụng của từ khóa này trong tối ưu hóa nội dung web và chiến dịch tiếp thị. Chúng tôi cung cấp phương pháp tìm kiếm, phân tích từ khóa, kèm theo chiến lược và công cụ hữu ích. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút người dùng.
ZIP code Hải Phòng
ZIP code Hải Phòng: 180000. Dựa &o mã Zip Code này để có thể định vị khi nhận, chuyển thư bưu phẩm, hoặc đôi khi Anh chị tham gia các trang web trên thế giới thường yêu cầu mã số Zip Code này.
Bạn Đang Xem: Zip Code Hải Phòng – Mã bưu chính Postscode các quận, huyện,
Tuy nhiên, để bưu kiện được gửi về địa chỉ chính xác và nhanh nhất thì bạn có thể sử dụng những mã ZIP code chi tiết của các bưu cục tại Hải Phòng
cấu tạo mã Zip Code Hải Phòng
– 2 số đầu tiên là mã của Thành Phố Hà Nội: Từ 18- 2 số tiếp theo là Quận, Huyện hay Thị xã,… tại Hải Phòng- Số thứ 5 là Phường, Thị Trấn.- Số thứ 6 là vị trí cụ thể hoặc đối tượng cụ thểTìm mã bưu chính các tỉnh khác tại đây zip code Việt Nam
Zipcode Hải Phòng – Quận Dương Kinh
Xem Thêm : 15+ app ghép ảnh miễn phí có tỷ lệ tải về cực tốt 2022
STTĐịa chỉZip Code 1Điểm BĐVHX dũng cảm, Thôn Trà Khê186770 2Điểm BĐVHX Hải Thành, Thôn 3186780 3Bưu cục cấp 3 Hòa Nghĩa, Ấp Đồn Riêng186730 4Điểm BĐVHX Tân Thành, Thôn Tân Tiến186740
Zipcode Hải Phòng – Quận Hải An
STTĐịa chỉZip / Postal Code 1Bưu cục cấp 3 KHL Hải An, Đường Ngô Gia Tự187540 2Điểm BĐVHX Đông Hải, Số 0, Cụm Bình Kiều I187550
Zipcode Hải Phòng – Quận Hồng Bàng
STTĐịa chỉZip / Postal Code 1Bưu cục cấp 3 TMĐT Hải Phòng, Đường Phan Đình Phùng181530 2Bưu cục khai thác cấp 2 Khai thác Hệ 1 Hải Phòng, Số Km 92, Khu phố Đường 5/1180900 3Bưu cục cấp 1 Hải Phòng, Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương180000 4Bưu cục cấp 3 Express Hải Phòng, Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương181050 5Bưu cục cấp 3 GD Hệ 1 Hải Phòng, Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương180901 6Bưu cục cấp 3 HCC Hải Phòng, Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương181055 7Bưu cục cấp 3 KHL Hồng Bàng, Đường Hoàng Diệu181510 8Bưu cục văn phòng VP BĐTP HẢI PHÒNG, Đường Hoàng Diệu181170 9Bưu cục văn phòng VP BĐ Trung Tâm, Đường Hoàng Diệu181270 10Hòm thư Công cộng Vườn hoa Chéo, Đường Điện Biên Phủ181054 11Bưu cục cấp 3 Hồng Bàng, Số 36, Đường Quang Trung181310 12Bưu cục cấp 3 Cảng Mới, Số tổ 3, Khu phố Vi181290 13Bưu cục cấp 3 Nomura, Số 0, Khu phố Cn – Nomura181300 14Bưu cục cấp 3 , Số tổ 31, Khu phố Iii181280 15Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng, Số 906, Đường Tôn Đức Thắng181212 16Bưu cục cấp 3 Thượng Lý, Số 1, Đường Hà Nội181080
- Zip code Hà Nội
- Zip code Hồ Chí Minh
Zipcode Hải Phòng – Quận Kiến An
STTBưu cụcMã Zip 1Bưu cục cấp 3 KHL Kiến An, Đường Hoàng Quốc Việt188140 2Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến An, Đường Hoàng Quốc Việt188150 3Điểm BĐVHX Đồng Hòa, Cụm 3185170 4Điểm BĐVHX Nam Sơn, Số 802, Đường Trần Nhân Tông185140 5Điểm BĐVHX Phù Liến, Cụm Cụm 1185220 6Bưu cục cấp 3 Quán Trữ, Đường Lê Duẩn185180 7Bưu cục cấp 2 Kiến An, Số 2, Đường Phan Đăng Lưu185100 8Đại lý bưu điện Cống Đôi, Số 346, Đường Phan Đăng Lưu185102
Zipcode Hải Phòng – Quận Lê Chân
STTBưu cụcMã Zip 1Bưu cục cấp 3 KHL Lê Chân, Đường Nguyễn Đức Cảnh184570 2Bưu cục cấp 3 Lê Chân, Số 69, Đường Trần Nguyên Hãn183710 3Bưu cục cấp 3 Chợ Hàng, Số 6, Đường Chợ Hàng184190 4Bưu cục cấp 3 Niệm Nghĩa, Số 273, Đường Trần Nguyên Hãn184030
Zipcode Hải Phòng – Quận Ngô Quyền
Xem Thêm : 85 ở đâu? 85 thuộc tỉnh nào? Mã biển số xe theo các huyện?
STTBưu cụcMã Zip 1Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Quyền, Đường Trần Phú182380 2Bưu cục cấp 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Số 1, Đường Văn Cao182610 3Hòm thư Công cộng Trường ĐH Hàng Hải, Đường Lạch Tray182582 4Bưu cục cấp 3 Hàng Kênh, Số 125, Đường Lạch Tray182450 5Hòm thư Công cộng Lạch Tray, Đường Lạch Tray182463 6Bưu cục cấp 3 Cửa Cấm, Số 298, Đường Lê Lai182180 7Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền, Số 3, Đường Võ Thị Sáu181810 8Bưu cục cấp 3 Cầ̀u Tre, Số 22, Lô nhà A4, Khu tập thể Vạn Mỹ182100 9Bưu cục cấp 3 Vạn Mỹ, Số 343, Đường Đà Nẵng182110
Zipcode Hải Phòng – Quận Đồ Sơn
STTBưu cụcMã Zip 1Bưu cục cấp 2 Tx Đồ Sơn, Số 85, Đường Lý Thánh Tông187100
Zipcode Hải Phòng – Huyện Vĩnh Bảo
STTBưu cụcMã Zip 1Bưu cục cấp 2 Vĩnh Bảo, Sô´129, Đường Đường Phố Đông Thái186200 2Bưu cục cấp 3 KHL , Đường Đường Phố Đông Thái186340 3Bưu cục văn phòng VP BĐH , Đường Đường Phố Đông Thái186380
Zipcode Hải Phòng – Huyện Tiên Lãng
STTBưu cụcMã Zip 1Bưu cục cấp 2 Vĩnh Bảo, Sô´129, Đường Đường Phố Đông Thái186200 2Bưu cục cấp 3 KHL , Đường Đường Phố Đông Thái186340 3Bưu cục văn phòng VP BĐH , Đường Đường Phố Đông Thái186380
Nguồn: https://kengencyclopedia.org
Danh mục: Hỏi Đáp